Có 1 kết quả:
立地成佛 lì dì chéng fó ㄌㄧˋ ㄉㄧˋ ㄔㄥˊ ㄈㄛˊ
lì dì chéng fó ㄌㄧˋ ㄉㄧˋ ㄔㄥˊ ㄈㄛˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to become a Buddha on the spot (idiom); instant rehabilitation
(2) to repent and be absolved of one's crimes
(2) to repent and be absolved of one's crimes
Bình luận 0