Có 1 kết quả:

立地成佛 lì dì chéng fó ㄌㄧˋ ㄉㄧˋ ㄔㄥˊ ㄈㄛˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to become a Buddha on the spot (idiom); instant rehabilitation
(2) to repent and be absolved of one's crimes

Bình luận 0